Characters remaining: 500/500
Translation

cá nhân

Academic
Friendly

Từ "cá nhân" trong tiếng Việt một danh từ (dt) cũng có thể được sử dụng như một tính từ (tt) trong một số ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "cá nhân":

1. Định nghĩa:
  • Danh từ: "cá nhân" dùng để chỉ một con người cụ thể, riêng lẻ, không phải một nhóm hay tập thể. dụ: "Ý kiến cá nhân của tôi chúng ta nên bảo vệ môi trường."
  • Tính từ: "cá nhân" cũng có thể diễn tả tính chất ích kỷ, chỉ chú trọng đến lợi ích cho riêng mình. dụ: "Hành động của anh ấy mang tính toán cá nhân."
2. dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "Mỗi cá nhân đều quyền tự do ngôn luận."
    • "Chúng ta cần tôn trọng ý kiến cá nhân của nhau."
  • Tính từ:

    • "Tính toán cá nhân có thể gây ra những quyết định không công bằng."
    • "Chúng ta nên xem xét lợi ích chung, không chỉ lợi ích cá nhân."
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • "Cá nhân" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong pháp luật, xã hội học, tâm lý học, v.v. dụ:
    • "Luật bảo vệ quyền lợi cá nhân rất quan trọng trong xã hội hiện đại."
    • "Tư tưởng cá nhân của mỗi người một phần của sự đa dạng văn hóa."
4. Phân biệt:
  • Cá nhân vs. tập thể: "Cá nhân" chỉ một người, còn "tập thể" chỉ một nhóm người. dụ: "Quyết định của cá nhân không thể đại diện cho ý kiến của tập thể."
  • Cá nhân vs. chung: "Cá nhân" mang tính riêng lẻ, "chung" thì mang tính tổng quát. dụ: "Lợi ích cá nhân không thể đi ngược lại lợi ích chung của xã hội."
5. Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "cá thể", "riêng lẻ".
  • Từ liên quan: "quyền cá nhân", "bảo vệ cá nhân", "tư tưởng cá nhân".
6. Một số từ gần giống:
  • Cá thể: cũng chỉ một đơn vị riêng lẻ, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh về sinh học hay xã hội học.
  • Riêng: thường chỉ sự tách biệt, không chung với ai khác, dụ: "đồ vật riêng của tôi".
  1. I. dt. Con người cá thể, riêng lẻ: ý kiến cá nhân II. tt. ích kỉ, chỉ chú trọng tới lợi ích cho riêng mình: tính toán cá nhân tư tưởng cá nhân.

Comments and discussion on the word "cá nhân"